Chương trình bằng kép từ Đại học Ritsumeikan (RU) và Đại học Quốc gia Úc (ANU) mang tới cho sinh viên một trải nghiệm học tập chưa từng có. Trong đó, sinh viên sẽ học tại RU, Nhật Bản trong 3 năm và học tại ANU, Úc trong 1 năm. Sinh viên sẽ tích lũy được những kinh nghiệm nghiên cứu và quan điểm mới khi học tập trong hai môi trường khác nhau. Ngoài ra, sinh viên còn có cơ hội phát triển các kĩ năng cần thiết để nhận biết và giải quyết các vấn đề một cách sáng tạo. Tương lai của các sinh viên sau khi tốt nghiệp rất rộng mở. Sinh viên có thể chọn áp dụng các kiến thức đã học được vào công việc tại các doanh nghiệp, hoặc mở rộng con đường học vấn trong nhiều lĩnh vực như chính sách công, luật, quản trị kinh doanh, kiến trúc, v.v. hoặc tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu tại các trường cao học ở Nhật, Úc và các nước khác.
Bằng cấp | Cử nhân Giáo dục Khai phóng Toàn cầu (RU) Cử nhân Châu Á Thái Bình Dương (ANU) |
---|---|
Độ dài khóa học | 4 năm (1 năm ở Úc) |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Số lượng sinh viên nhập học hằng năm | 100 sinh viên* |
Thời gian nhập học | Tháng 4 và tháng 9 |
Địa điểm | Khuôn viên Osaka Ibaraki (OIC) Đại học quốc gia Úc (Canberra) |
Học phí hằng năm | 2,300,000 JPY** (năm 2025) |
Học bổng cho sinh viên quốc tế | Xem thêm thông tin tại đây |
* Số lượng sinh viên và học phí hàng năm có thể thay đổi. Tham khảo thêm thông tin trong quyển Hướng Dẫn Nộp Đơn (Application Handbook).
** Phí nhập học yêu cầu cho năm nhất là 200,000 JPY (đóng kèm bên cạnh khoản học phí nêu trên).
Khoa Quan Hệ Quốc Tế tập trung giúp sinh viên phát triển các kĩ năng và kiến thức cần thiết trong một thế giới toàn cầu hóa đang thay đổi một cách nhanh chóng: sự sáng tạo, khả năng suy luận và hành động theo quy mô toàn cầu, các kĩ năng ngôn ngữ và giao tiếp, sự thấu hiểu các nền văn hóa khác nhau. Trong ngành Nghiên Cứu Toàn Cầu, sinh viên học cách phân tích vấn đề mang tính toàn cầu từ nhiều khía cạnh khác nhau với tư cách là một thành viên của tập thể sinh viên quốc tế dưới sự dẫn dắt của đội ngũ giảng viên đa dạng. Sinh viên tốt nghiệp từ khoa Quan Hệ Quốc Tế đã giữ nhiều vị trí quan trọng như nhà ngoại giao, doanh nhân, nhân viên cho các tổ chức phi chính phủ (NGO) và chuyên gia truyền thông.
Bằng cấp | Cử nhân Quan Hệ Quốc Tế |
---|---|
Độ dài khóa học | 4 năm (toàn thời gian ) |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Số lượng sinh viên nhập học hằng năm | 100 sinh viên* |
Thời gian nhập học | Tháng 4 và tháng 9 |
Địa điểm | Khuôn viên Kinugasa (Kyoto) |
Học phí hằng năm | 1,398,800 JPY** (Năm 2025) |
Học bổng cho sinh viên quốc tế | Xem thêm thông tin tại đây |
* Số lượng sinh viên và học phí hàng năm có thể thay đổi. Tham khảo thêm thông tin trong quyển Hướng Dẫn Nộp Đơn (Application Handbook).
** Phí nhập học yêu cầu cho năm nhất là 200,000 JPY (đóng kèm bên cạnh khoản học phí nêu trên).
Khoa Khoa Học Chính Sách được thành lập vào năm 1994, đáp lại nhu cầu tìm ra phương án giải quyết cho những vấn đề phức tạp đang ngày một gia tăng trong xã hội theo phương pháp liên ngành. Khoa học chính sách là một lĩnh vực học thuật, hướng tới làm rõ nguyên nhân các vấn đề xã hội và tìm kiếm giải pháp. Chương trình chú trọng vào đào tạo các kĩ năng, kiến thức và cung cấp kinh nghiệm thực tiễn, giúp sinh viên trở thành những ứng cử viên sáng giá cho các công việc thuộc lĩnh vực công (cấp quốc gia và khu vực) và các vị trí nghiên cứu thuộc lĩnh vực tư.
Bằng cấp | Cử nhân ngành Khoa Học Chính Sách |
---|---|
Độ dài khóa học | 4 năm (toàn thời gian ) |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Số lượng sinh viên nhập học hằng năm | 40 sinh viên* |
Thời gian nhập học | tháng 9 |
Địa điểm | Khuôn viên Osaka Ibaraki |
Học phí hằng năm | 1,294,200 JPY (năm 2025) |
Học bổng cho sinh viên quốc tế | Xem thêm thông tin tại đây |
* Số lượng sinh viên và học phí hàng năm có thể thay đổi. Tham khảo thêm thông tin trong quyển Hướng Dẫn Nộp Đơn (Application Handbook).
**Phí nhập học yêu cầu cho năm nhất là 200,000 JPY (đóng kèm bên cạnh khoản học phí nêu trên).
Hệ thống thông tin hiện đại được phát triển bởi đội ngũ các chuyên gia quốc tế từ nhiều quốc gia, qua đó ranh giới chính trị và văn hóa không còn là rào cản nữa. Trọng tâm giáo dục chính của chương trình Khoa Học Thông Tin Và Kỹ Thuật (ISSE) là đào tạo nhân lực, những người có khả năng làm việc trong một thế giới công nghệ liên tục phát triển với tư cách là thành viên nhóm, nhà sáng chế, và nhà lãnh đạo.
Bằng cấp | Cử nhân ngành Kỹ Thuật |
---|---|
Độ dài khóa học | 4 năm (toàn thời gian ) |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Số lượng sinh viên nhập học hằng năm | 50 sinh viên* |
Thời gian nhập học | tháng 4 |
Địa điểm | Khuôn viên Osaka Ibaraki |
Học phí hằng năm | 1,721,400 JPY (Năm 2025) |
Học bổng cho sinh viên quốc tế | Xem thêm thông tin tại đây |
* Số lượng sinh viên và học phí hàng năm có thể thay đổi. Tham khảo thêm thông tin trong quyển Hướng Dẫn Nộp Đơn (Application Handbook).
** Phí nhập học yêu cầu cho năm nhất là 200,000 JPY (đóng kèm bên cạnh khoản học phí nêu trên).
Vào tháng 4/2018, nhân dịp kỉ niệm 30 năm, Khoa Quan Hệ Quốc Tế thiết lập một chương trình bằng kép với Khoa International Service của trường Đại học American (AU). Chương trình bằng kép này chú trọng đặc biệt vào sự quan trọng của việc học và tiếp cận các đề tài nghiên cứu quốc tế từ cả hai khía cạnh, phương Tây và phi phương Tây trong bối cảnh toàn cầu hóa. Chương trình sẽ tạo ra những nhà lãnh đạo có tầm nhìn toàn cầu, những người có khả năng nắm giữ nhiều vai trò tích cực trên diễn đàn quốc tế.
Bằng cấp | Cử nhân ngành Quan hệ quốc tế toàn cầu |
---|---|
Độ dài khóa học | 4 năm (2 năm tại Mỹ ) |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Số lượng sinh viên nhập học hằng năm | 25 sinh viên* |
Thời gian nhập học | tháng 4 |
Địa điểm | Khuôn viên Kinugasa (Kyoto) và Đại học American (Washington D.C.) |
Học phí hằng năm |
Học tại RU 1,398,800 JPY** (năm 2025) |
Học bổng cho sinh viên quốc tế | Xem thêm thông tin tại đây |
* Số lượng sinh viên và học phí hàng năm có thể thay đổi. Tham khảo thêm thông tin trong quyển Hướng Dẫn Nộp Đơn (Application Handbook).
** Phí nhập học yêu cầu cho năm nhất là 200,000 JPY (đóng kèm cùng với khoản học phí cho năm thứ nhất).
*** Học phí có thể thay đổi từ năm học 2024 trở đi.
Thông tin về các khoa cao học: http://www.ritsumei.ac.jp/gr/en/
Graduate School of International Relations
Graduate School of Economics
Graduate School of Science and Engineering
Graduate School of Information Science and Engineering
Graduate School of Life Sciences
Graduate School of Policy Science
Graduate School of Technology Management