Lịch sử của Ritsumeikan bắt đầu từ năm 1869 khi một học viện tư nhân cùng tên được thành lập tại Kyoto. Học viện này đã trở thành một tổ chức toàn diện bao gồm 2 trường đại học, trong đó có đại học Ritsumeikan (RU), 4 trường trung học cơ sở và trung học phổ thông và 1 trường tiểu học. RU tự hào có 16 khoa đại học và 21 khoa cao học trên 4 cơ sở, tích cực thúc đẩy hợp tác nghiên cứu với các ngành công nghiệp và có những đóng góp đáng kể cho xã hội cả trong nước và quốc tế thông qua rất nhiều dự án học thuật khác nhau. Mạng lưới cựu sinh viên RU mở rộng khắp Nhật Bản và vươn tới mọi nơi trên thế giới, hứa hẹn mang lại mối liên hệ rộng rãi giữa các sinh viên và nhiều cơ hội nghề nghiệp. Trường đại học Ritsumeikan được Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản (MEXT) công nhận là một trong 37 trường có tính cạnh tranh cao trong dự án trường đại học hàng đầu toàn cầu “Top Global University Project” vào năm 2014. Được biết đến là một trong những trường đại học quốc tế hàng đầu tại Nhật Bản, RU cam kết sẽ thúc đẩy hơn nữa tiểu sử toàn cầu của mình và cung cấp một nền giáo dục đẳng cấp quốc tế cho sinh viên trên toàn thế giới.
Đại học Ritsumeikan có 4 khuôn viên tại khu vực Kansai. Chương trình đại học bằng tiếng Anh được cung cấp tại 3 khuôn viên dưới đây
Về chi tiết địa chỉ từng khuôn viên và cách đi đến, xem phần "Campus Locations" trên website International Admissions.
NOTE
Kyoto - Osaka - Kobe (3 thành phố hợp nhất ở phía Tây Nhật Bản) đứng vị trí thứ nhất về tính an toàn trong QS Best Student Cities 2017.*
QS Best Student Cities 2017 (10 trong số những thành phố an toàn cho sinh viên nhất)
https://www.topuniversities.com/university-rankingsarticles/qs-best-student-cities/10-safest-student-cities
①KYOTO | Kinugasa Campus
Kyoto là trung tâm lịch sử và văn hóa truyền thống của Nhật Bản, nơi các tòa nhà và di tích lịch sử hàng trăm năm tuổi tạo nên một phần tự nhiên của cảnh quan đô thị. Tham quan các đền thờ Phật giáo nổi tiếng, các tượng Phật, chùa chiền, công viên Nhật Bản hay các di sản thế giới sẽ mang lại cho bạn cơ hội tuyệt vời để đắm mình trong nền văn hóa Nhật Bản đích thực. Kyoto cũng là tỉnh có tỷ lệ sinh viên lớn nhất Nhật Bản. Với nhiều cơ sở nghiên cứu và tổ chức giáo dục nổi tiếng, Kyoto là một trong những thành phố thân thiện nhất với sinh viên.
②OSAKA | Osaka Ibaraki Campus
Osaka có dân số đông thứ 3 Nhật Bản với 8,8 triệu người, trong đó có khoảng 21 nghìn người nước ngoài đang sinh sống. Số lượng du học sinh tại Osaka đứng thứ 2, chỉ sau Tokyo. Osaka được biết đến là một thị trấn lâu đời, là nơi xuất thân của các nhãn hiệu nổi tiếng thế giới như Panasonic, công ty dược phẩm Takeda, ngành công nghiệp Daikin. Ngoài ra, tại đây còn có 65% doanh nghiệp vừa và nhỏ của Nhật Bản, nhiều xí nghiệp nhỏ với kỹ thuật tiên tiến là nền tảng kinh tế của Nhật Bản.
③SHIGA | Biwako-Kusatsu Campus
Tỉnh Shiga chỉ cách Kyoto vài phút đi tàu, và là vùng đất của con hồ lớn nhất Nhật Bản - hồ Biwa. Hồ Biwa giữ vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nền kinh doanh, nền nông nghiệp và cuộc sống của người dân miền Tây Nhật Bản. Điều này đã làm cho Shiga trở thành một cụm các ngành công nghiệp công nghệ cao và là một trung tâm quan trọng của các doanh nghiệp. Shiga cũng được biết đến với nhiều di tích lịch sử pha trộn vẻ đẹp thiên nhiên sống động. Các bảo vật quốc gia như lâu đài Hikone có thể được tìm thấy dọc theo bờ bồ Biwa xinh đẹp.
Sinh viên chương trình đại học bằng tiếng Anh có thể sử dụng nơi cư trú là căn hộ đầy đủ tiện nghi hoặc ký túc xá trong khuôn viên.
Loại hình nơi cư trú sẽ khác nhau tùy thuộc vào vị trí khuôn viên mà sinh viên đang theo học.
Ưu tiên cho sinh viên chưa có kinh nghiệm sống ở Nhật.
Chi tiết về nơi cư trú xem trên website
en.ritsumei.ac.jp/e-ug/student_life/
Nội dung | Phí sinh hoạt (JPY)/USD |
---|---|
Nơi cư trú của sinh viên | ¥41,000-54,000/ US$373-491 |
Các tiện ích | ¥8,000/ US$72 |
Tiền ăn | ¥24,770/ US$225 |
Điện thoại | ¥3,510/ US$32 |
Đi lại | ¥3,280/ US$30 |
Sách vở, dụng cụ học tập | ¥2,950/ US$27 |
Giải trí | ¥8,800/ US$80 |
Chi phí khác | ¥13,270/ US$121 |
Tổng cộng | ¥105,580-118,580/ US$960-1,078 |
* Dữ liệu từ cuộc khảo sát cuộc sống sinh viên đại học, được thực hiện bởi Liên đoàn quốc gia Hiệp hội hợp tác trường đại học.
Phí sinh hoạt sẽ khác nhau tùy thuộc vào chi tiêu của sinh viên.
Tỷ giá US$ chỉ mang tính chất tham khảo (1 US$ = 110.0 Yên, giá trị ngày 2/2/2018)
Hỗ trợ sinh viên và các hoạt động câu lạc bộ
RU cung cấp đầy đủ các dịch vụ tư vấn sinh viên, bao gồm lập kế hoạch nghề nghiệp, hướng dẫn học tập và các dịch vụ phục vụ đặc biệt cho sinh viên quốc tế, như là hỗ trợ xin visa, hỗ trợ tìm nhà ở. Ngoài ra, mỗi trường còn có một hội sinh viên từ năm hai trở lên, được gọi là "Oritor" (Các điều phối viên định hướng), chuyên hướng dẫn và hỗ trợ sinh viên năm nhất trong học tập và cuộc sống. Với hàng trăm câu lạc bộ sinh viên cùng mọi hoạt động từ thể thao cho đến các hoạt động văn hóa truyền thống, dịch vụ cộng đồng, khuôn viên trường luôn mang lại nhiều cơ hội để sinh viên dành thời gian nghỉ ngơi và gặp gỡ các sinh viên khác.
Hỗ trợ sinh viên: en.ritsumei.ac.jp/lifecareer/student-support/ |
Các hoạt động câu lạc bộ: en.ritsumei.ac.jp/lifecareer/club-activities/ |
Tháng 9 | Bắt đầu kỳ mùa thu Định hướng sinh viên mới (nhập học kỳ tháng 9) Lễ khai giảng (nhập học kỳ tháng 9) |
Tháng 11 | Lễ hội Ritsumeikan |
Tháng 12 | Nghỉ đông |
Tháng 1 | Kết thúc kỳ mùa thu Thi cuối kỳ (kỳ học mùa thu) |
Tháng 2 | Nghỉ xuân |
Tháng 3 | Định hướng sinh viên mới (nhập học kỳ tháng 4) |
Tháng 4 | Bắt đầu kỳ mùa xuân Lễ khai giảng (nhập học kỳ tháng 4) |
Tháng 7 | Kết thúc kỳ mùa xuân Thi cuối kỳ (kỳ học mùa xuân) |
Tháng 8 | Nghỉ hè |
"Nếu bạn thích bài viết này, hãy "like" trên Facebook. Chúng tôi sẽ thông báo tới bạn thông tin các sự kiện và hội thảo."